Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 22-09-2024 - Cập nhật lúc 02:22 25/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 22-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 02:22 25/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 19 ngoại tệ tăng giá, 24 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 21 ngoại tệ tăng giá và 28 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
772,000 0.00 790,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,393.00 16,493.00 17,129.00
Đô la Canada CAD 17,666.00 17,828.00 18,409
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,566 28,566 29,495
Nhân Dân Tệ CNY 3,410.85 3,445.30 3,556.55
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,607.25 3,745.58
Euro EUR 26,859 26,929 28,253
Bảng Anh GBP 31,842 32,164 33,197
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 165.89 167.89 175.57
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 15.91 17.68 19.18
Kuwaiti dinar KWD 0.00 80,331 83,547
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,294.09 2,391.61
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,092.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 252.36 279.38
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,529.42 6,790.82
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,771 18,771 19,466
Bạc Thái THB 656.12 729.02 756.98
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,464 24,464 24,686
Vàng SJC XAU 810,000 0.00 820,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 825,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,400 24,770
EUR 26,711 28,177
GBP 32,046 33,410
JPY 164.52 174.10
HKD 3,079.15 3,210.20
AUD 16,385.34 17,082.69
CAD 17,749.75 18,505
RUB 0.00 279.11
Cập nhật lúc 02:22 25/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021